Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense) được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc xảy ra và lặp đi lặp lại nhiều lần ở hiện tại, hoặc một thói quen, một sự thật hiển nhiên. Cách sử dụng thì hiện tại đơn: 1. Diễn tả một hành động, sự việc xảy ra và lặp đi lặp lại nhiều lần ở hiện tại: Ví dụ: I walk to school every morning. (Tôi đi bộ đến trường vào mỗi buổi sáng.) She cooks dinner for her family every night. (Cô ấy nấu cơm tối cho gia đình vào mỗi buổi tối.) We play football in the park every weekend. (Chúng tôi chơi bóng đá trong công viên vào mỗi cuối tuần.) 2. Diễn tả một thói quen, một sự thật hiển nhiên: Ví dụ: The sun rises in the east and sets in the west. (Mặt trời mọc ở phía đông và lặn ở phía tây.) (diễn tả một sự thật hiển nhiên) I like to read books. (Tôi thích đọc sách.) (diễn tả một sở thích) 3. Diễn tả một quy luật, một mệnh đề chung: Ví dụ: Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.) (diễn tả một quy luật) The Earth revolves around the sun. (Trái đất quay quanh mặt trời.) (diễn tả một mệnh đề chung) 4. Diễn tả một cảm xúc, sở thích: Ví dụ: I am happy. (Tôi hạnh phúc.) (diễn tả một cảm xúc) She loves music. (Cô ấy thích âm nhạc.) (diễn tả một sở thích) 5. Diễn tả một sự kiện sắp diễn ra theo lịch trình: Ví dụ: The train leaves at 8:00 tomorrow morning. (Chuyến tàu khởi hành lúc 8 giờ sáng mai.) The concert starts at 7:30 PM tonight. (Buổi hòa nhạc bắt đầu lúc 7 giờ 30 tối nay.) Lưu ý: Thì hiện tại đơn không được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ xảy ra trong tương lai (trừ khi có mốc thời gian cụ thể). Khi sử dụng với một số từ báo hiệu thời gian cụ thể, cần chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng thì hiện tại đơn hoặc thì hiện tại hoàn thành. Ví dụ: I have lived in Hanoi for 5 years. (Tôi đã sống ở Hà Nội được 5 năm.) (diễn tả hành động bắt đầu từ quá khứ và kéo dài đến hiện tại, cần sử dụng thì hiện tại hoàn thành) Dấu hiệu nhận biết: Các từ khóa: every day, every week, every month, every year, always, usually, often, sometimes, rarely, never, etc. Các cụm từ: as a rule, as usual, generally, etc. Ví dụ: I go to the gym every day . (every day là từ khóa báo hiệu thì hiện tại đơn) She reads a book every week . (every week là từ khóa báo hiệu thì hiện tại đơn) We watch a movie sometimes . (sometimes là từ khóa báo hiệu thì hiện tại đơn) Ví dụ về câu hoàn chỉnh: I walk to school every morning. (Tôi đi bộ đến trường vào mỗi buổi sáng.) She cooks dinner for her family every night. (Cô ấy nấu cơm tối cho gia đình vào mỗi buổi tối.) We play football in the park every weekend. (Chúng tôi chơi bóng đá trong công viên vào mỗi cuối tuần.) I am a student. (Tôi là học sinh.) She is a teacher. (Cô ấy là giáo viên.) We are friends. (Chúng tôi là bạn bè.) I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.) She has breakfast at 7 o'clock every morning. (Cô ấy ăn sáng lúc 7 giờ sáng mỗi ngày.) We see a movie every weekend. (Chúng tôi xem phim vào mỗi cuối tuần.)