Định nghĩa: Câu bị động (Passive Voice) là dạng câu trong đó chủ ngữ chịu tác động của hành động, thay vì thực hiện hành động. Khác với câu chủ động (Active Voice) - nơi chủ ngữ thực hiện hành động, câu bị động nhấn mạnh vào đối tượng chịu tác động bởi hành động. 2. Cấu trúc: a) Cấu trúc cơ bản: Auxiliary verb (be): "am", "is", "are", "was", "were", "be + been" Past participle: dạng phân từ quá khứ của động từ chính (By + agent): (tùy chọn) - dùng để chỉ tác nhân thực hiện hành động Ví dụ: Câu chủ động: The teacher teaches us English. (Cô giáo dạy chúng tôi tiếng Anh.) Câu bị động: We are taught English by the teacher. (Chúng tôi được dạy tiếng Anh bởi cô giáo.) b) Các dạng khác: Have/has + been + past participle: dùng để diễn tả hành động đã hoàn thành Get/gets + past participle: dùng để diễn tả hành động bị động xảy ra một cách bất ngờ hoặc không mong muốn Be + V-ing: dùng để diễn tả hành động đang bị động xảy ra Ví dụ: Have/has been + past participle: The report has been written by the secretary. (Báo cáo đã được viết bởi thư ký.) Get/gets + past participle: The car got broken yesterday. (Chiếc xe bị hỏng hôm qua.) Be + V-ing: The house is being painted. (Ngôi nhà đang được sơn.)