Câu bị động (Passive Voice) là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh được sử dụng để nhấn mạnh vào đối tượng chịu tác động của hành động thay vì chủ ngữ thực hiện hành động đó. Cấu trúc này thường được sử dụng trong văn viết và trong các bài thi tiếng Anh giao tiếp. Công thức: 1. K肯定: S + be + V3/ed + (by O) Ví dụ: The house is built by Mr. John. (Ngôi nhà được xây dựng bởi ông John.) The car is repaired by the mechanic. (Chiếc xe được sửa chữa bởi thợ sửa xe.) Dinner is cooked by my mother. (Bữa tối được nấu bởi mẹ tôi.) 2. Câu phủ định: S + be + not + V3/ed + (by O) Ví dụ: The letter is not written by me. (Bức thư không được viết bởi tôi.) The work is not finished by the students yet. (Công việc chưa được hoàn thành bởi học sinh.) The door is not opened by anyone. (Cửa không được mở bởi ai cả.) 3. Câu nghi vấn: Is/Are + S + be + V3/ed + (by O)? Ví dụ: Is the house built by Mr. John? (Ngôi nhà được xây dựng bởi ông John không?) Are the cars repaired by the mechanic? (Những chiếc xe được sửa chữa bởi thợ sửa xe không?) Is dinner cooked by your mother? (Bữa tối được nấu bởi mẹ bạn phải không?) Lưu ý: S là chủ ngữ của câu. be là động từ to be ở thì hiện tại, quá khứ hoặc tương lai. V3/ed là động từ ở dạng quá khứ phân từ hoặc quá khứ hoàn thành. O là tân ngữ của câu, đại diện cho đối tượng chịu tác động của hành động. Cách sử dụng: Câu bị động được sử dụng để nhấn mạnh vào đối tượng chịu tác động của hành động. Ví dụ: The window was broken by the children. (Cửa sổ bị vỡ bởi những đứa trẻ.) (Nhấn mạnh vào đối tượng chịu tác động "cửa sổ") A new hospital will be built next year. (Một bệnh viện mới sẽ được xây dựng vào năm tới.) (Nhấn mạnh vào đối tượng chịu tác động "bệnh viện mới") Câu bị động được sử dụng khi ta không biết hoặc không muốn đề cập đến chủ ngữ thực hiện hành động. Ví dụ: The car was stolen. (Chiếc xe bị đánh cắp.) (Không biết ai đã đánh cắp xe) The letter has been received. (Bức thư đã được nhận.) (Không muốn đề cập đến người đã nhận thư) Câu bị động được sử dụng trong văn viết trang trọng và trong các bài thi tiếng Anh giao tiếp. Ví dụ: English is spoken all over the world. (Tiếng Anh được sử dụng trên toàn thế giới.) The president was elected by the people. (Tổng thống được bầu bởi nhân dân.) The food was delicious and well-prepared. (Món ăn ngon và được chế biến kỹ lưỡng.) #caubidong