1. Khái niệm: Quá khứ hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện xảy ra trước và hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Ví dụ: Câu: Before I went to school, I had already finished my homework. (Trước khi đi học, tôi đã làm xong bài tập về nhà.) 2. Các cấu trúc: a) Thể khẳng định: S + had + V3/ed Ví dụ: I had finished my homework before I went to the movies. (Tôi đã làm xong bài tập về nhà trước khi đi xem phim.) b) Thể phủ định: S + had not + V3/ed (hoặc hadn't + V3/ed) Ví dụ: She hadn't seen the movie before she bought the tickets. (Cô ấy đã không xem phim trước khi mua vé.) c) Thể nghi vấn: Had + S + V3/ed? Ví dụ: Had you finished your work before you left the office? (Bạn đã hoàn thành công việc trước khi rời khỏi văn phòng chưa?) #quakhuhoanthanh