Cấu trúc thì quá khứ đơn bao gồm: 1. Với động từ thường: S + V2/ed + O: Ví dụ: I watched a movie last night. (Tôi đã xem phim tối qua.) She cooked dinner for her family. (Cô ấy đã nấu cơm tối cho gia đình.) We played football in the park. (Chúng tôi đã chơi bóng đá trong công viên.) 2. Với động từ to be: S + was/were + O: Ví dụ: I was at home yesterday. (Tôi ở nhà tối qua.) She was not happy with her result. (Cô ấy không hài lòng với kết quả của mình.) We were friends since childhood. (Chúng tôi là bạn từ thuở ấu thơ.) 3. Với một số động từ bất quy tắc: Một số động từ bất quy tắc thay đổi hình thức ở thì quá khứ đơn. Không có quy tắc chung cho việc thay đổi hình thức của động từ bất quy tắc. Cần học thuộc bảng động từ bất quy tắc để sử dụng đúng. Ví dụ: I went to the beach last summer. (Tôi đã đi biển vào mùa hè năm ngoái.) (went là dạng quá khứ của động từ go) She spoke to her teacher about her problem. (Cô ấy đã nói chuyện với giáo viên về vấn đề của mình.) (spoke là dạng quá khứ của động từ speak) We saw a UFO in the sky last night. (Chúng tôi đã nhìn thấy một vật thể bay không xác định trên bầu trời tối qua.) (saw là dạng quá khứ của động từ see) Lưu ý: S: là chủ ngữ V2/ed: là động từ ở dạng quá khứ đơn O: là tân ngữ Cách chia động từ ở dạng quá khứ đơn: Động từ thường: thêm đuôi -ed vào động từ nguyên bản. Ví dụ: play - played cook - cooked watch - watched Ngoại lệ: Một số động từ có đuôi thay đổi khi thêm -ed. Ví dụ: stop - stopped change - changed travel - traveled Một số động từ có dạng quá khứ đơn khác hoàn toàn với động từ nguyên bản. Ví dụ: go - went have - had be - was/were Động từ to be: I/He/She/It: was We/You/They: were Động từ bất quy tắc: Cần học thuộc bảng động từ bất quy tắc để sử dụng đúng. Ví dụ: go - went see - saw take - took Ví dụ về câu hoàn chỉnh: I watched a movie last night. (Tôi đã xem phim tối qua.) She cooked dinner for her family. (Cô ấy đã nấu cơm tối cho gia đình.) We played football in the park. (Chúng tôi đã chơi bóng đá trong công viên.) I was at home yesterday. (Tôi ở nhà tối qua.) She was not happy with her result. (Cô ấy không hài lòng với kết quả của mình.) We were friends since childhood. (Chúng tôi là bạn từ thuở ấu thơ.) I went to the beach last summer. (Tôi đã đi biển vào mùa hè năm ngoái.) She spoke to her teacher about her problem. (Cô ấy đã nói chuyện với giáo viên về vấn đề của mình.) We saw a UFO in the sky last night. (Chúng tôi đã nhìn thấy một vật thể bay không xác định trên bầu trời tối qua.)