Bạn đang gặp khó khăn trong việc sử dụng các thì trong tiếng Anh? Bạn muốn nắm vững công thức của các thì để giao tiếp và viết tiếng Anh chính xác? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn công thức các thì trong tiếng Anh, bao gồm cách sử dụng và ví dụ minh họa. Công thức chi tiết các thì trong tiếng Anh: 1. Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense): Khẳng định: S + V(s/es) + O Phủ định: S + do/does + not + V(inf) + O Nghi vấn: Do/Does + S + V(inf) + O? Dấu hiệu nhận biết: Adverb of frequency (thường xuyên): usually, often, sometimes, rarely, never, always, every day, ... Present tense time expressions: now, today, this week, this month, this year, ... 2. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Progressive Tense): Khẳng định: S + am/is/are + V_ing + O Phủ định: S + am/is/are + not + V_ing + O Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V_ing + O? Dấu hiệu nhận biết: Adverb of manner (cách thức): quickly, slowly, carefully, quietly, ... Present progressive time expressions: now, today, this week, this month, this year, ... Action verbs (động từ hành động) 3. Thì quá khứ đơn (Simple Past Tense): Khẳng định: S + V2/ed + O Phủ định: S + did + not + V(inf) + O Nghi vấn: Did + S + V(inf) + O? Dấu hiệu nhận biết: Past time expressions: yesterday, last week, last month, last year, ago, ... Action verbs (động từ hành động) 4. Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense): Khẳng định: S + had + V3/ed + O Phủ định: S + had + not + V3/ed + O Nghi vấn: Had + S + V3/ed + O? Dấu hiệu nhận biết: Past time expressions before another past time expression: yesterday, last week, last month, last year, ago, ... Conjunctions: before, after, when, until, ... 5. Thì tương lai đơn (Simple Future Tense): Khẳng định: S + will + V(inf) + O Phủ định: S + will + not + V(inf) + O Nghi vấn: Will + S + V(inf) + O? Dấu hiệu nhận biết: Future time expressions: tomorrow, next week, next month, next year, ... Modal verbs: will, shall, can, could, may, might, must, ... 6. Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense): Khẳng định: S + will + have + V3/ed + O Phủ định: S + will + not + have + V3/ed + O Nghi vấn: Will + S + have + V3/ed + O? Dấu hiệu nhận biết: Future time expressions before another future time expression: tomorrow, next week, next month, next year, ... Conjunctions: before, after, when, until, ... 7. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense): Khẳng định: S + have/has + V3/ed + O Phủ định: S + have/has + not + V3/ed + O Nghi vấn: Have/Has + S + V3/ed + O? Dấu hiệu nhận biết: Just, already, yet, ever, never, since, for, before, ... Action verbs (động từ hành động) 8. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Progressive Tense): Khẳng định: S + have/has + been + V_ing + O Phủ định: S + have/has + not + been + V_ing + O Nghi vấn: Have/Has + S + been + V_ing + O? Dấu hiệu nhận biết: Just, already, yet, ever, never, since, for, before, ... Action verbs (động từ hành động) Lưu ý: Đây chỉ là bảng tóm tắt công thức chi tiết các thì trong tiếng Anh. Để sử dụng các thì một cách chính xác, bạn cần học cách sử dụng và ví dụ minh họa cho từng thì. Bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu và bài tập về các thì trong tiếng Anh.
Khám phá các công cụ kiếm token từ airdrop hiệu quả. Tham gia ngay! https://mmo-vietnam.com/forums/share-cong-cu-airdrop-crypto-tu-dong.101/
Khám phá các công cụ kiếm token từ airdrop hiệu quả. Tham gia ngay! https://mmo-vietnam.com/forums/share-cong-cu-airdrop-crypto-tu-dong.101/
Khám phá các công cụ kiếm token từ airdrop hiệu quả. Tham gia ngay! https://mmo-vietnam.com/forums/share-cong-cu-airdrop-crypto-tu-dong.101/