Bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh với thì tương lai đơn! 1. Khái niệm: Thì tương lai đơn (Simple Future) được sử dụng để diễn tả hành động, sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai mà chưa có kế hoạch cụ thể.expand_more 2. Công thức: Câu khẳng định: S + will + V (động từ nguyên thể) Ex: I will go to the beach tomorrow. (Tôi sẽ đi biển vào ngày mai.) Câu phủ định: S + will not (won't) + V (động từ nguyên thể) Ex: She won't come to the party tonight. (Cô ấy sẽ không đến dự tiệc tối nay.) Câu nghi vấn: Will + S + V (động từ nguyên thể)? Ex: Will you help me with the homework? (Bạn có thể giúp tôi làm bài tập về nhà không?) 3. Cách dùng: Thì tương lai đơn (Simple Future): Công thức, cách dùng và bài tập Diễn tả dự định, kế hoạch trong tương lai: Ex: I will visit my grandparents next week. (Tôi sẽ thăm ông bà vào tuần sau.) Hứa hẹn, cam kết: Ex: I will call you back later. (Tôi sẽ gọi lại cho bạn sau.) Đưa ra lời đề nghị, lời khuyên: Ex: Will we go to the cinema tonight? (Chúng ta đi xem phim tối nay nhé?) Dự đoán: Ex: I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ trời sẽ mưa vào ngày mai.) 4. Dấu hiệu nhận biết: Trạng từ chỉ thời gian trong tương lai: tomorrow, next week, next month, next year, in the future, soon, later, etc. Một số động từ đặc biệt: shall, should, would (dùng trong một số trường hợp nhất định) 5. Bài tập vận dụng: Chọn đáp án đúng: I will/won't be late for school tomorrow. (Tôi sẽ/sẽ không đi học muộn vào ngày mai.) She will/won't visit her friends in Hanoi next week. (Cô ấy sẽ/sẽ không đến thăm bạn bè ở Hà Nội vào tuần tới.) Will you help me with the dishes? (Bạn có thể giúp tôi rửa bát không?) Viết câu: Use the future tense to talk about your plans for the weekend. (Sử dụng thì tương lai đơn để nói về kế hoạch của bạn vào cuối tuần.) Write a promise to your friend. (Viết lời hứa cho bạn mình.) Give some advice to your younger brother. (Đưa ra một số lời khuyên cho em trai của bạn.)