Kinh nghiệm: Học Tiếng Anh Thì Tương Lai

Thảo luận trong 'Học tập' bởi Học tốt tiếng Anh, 19/6/2024.

Tags:
  1. Học tốt tiếng Anh

    Học tốt tiếng Anh Thành viên chính thức

    Tham gia:
    11/3/2024
    Bài viết:
    140
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    16
    Bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh với thì tương lai đơn!
    1. Khái niệm:
    Thì tương lai đơn (Simple Future) được sử dụng để diễn tả hành động, sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai mà chưa có kế hoạch cụ thể.expand_more
    2. Công thức:
    • Câu khẳng định:
      • S + will + V (động từ nguyên thể)
      • Ex: I will go to the beach tomorrow. (Tôi sẽ đi biển vào ngày mai.)
    • Câu phủ định:
      • S + will not (won't) + V (động từ nguyên thể)
      • Ex: She won't come to the party tonight. (Cô ấy sẽ không đến dự tiệc tối nay.)
    • Câu nghi vấn:
      • Will + S + V (động từ nguyên thể)?
      • Ex: Will you help me with the homework? (Bạn có thể giúp tôi làm bài tập về nhà không?)
    3. Cách dùng:
    [​IMG]
    Thì tương lai đơn (Simple Future): Công thức, cách dùng và bài tập


    • Diễn tả dự định, kế hoạch trong tương lai:
      • Ex: I will visit my grandparents next week. (Tôi sẽ thăm ông bà vào tuần sau.)
    • Hứa hẹn, cam kết:
      • Ex: I will call you back later. (Tôi sẽ gọi lại cho bạn sau.)
    • Đưa ra lời đề nghị, lời khuyên:
      • Ex: Will we go to the cinema tonight? (Chúng ta đi xem phim tối nay nhé?)
    • Dự đoán:
      • Ex: I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ trời sẽ mưa vào ngày mai.)
    4. Dấu hiệu nhận biết:
    • Trạng từ chỉ thời gian trong tương lai: tomorrow, next week, next month, next year, in the future, soon, later, etc.
    • Một số động từ đặc biệt: shall, should, would (dùng trong một số trường hợp nhất định)
    5. Bài tập vận dụng:
    • Chọn đáp án đúng:
      • I will/won't be late for school tomorrow. (Tôi sẽ/sẽ không đi học muộn vào ngày mai.)
      • She will/won't visit her friends in Hanoi next week. (Cô ấy sẽ/sẽ không đến thăm bạn bè ở Hà Nội vào tuần tới.)
      • Will you help me with the dishes? (Bạn có thể giúp tôi rửa bát không?)
    • Viết câu:
      • Use the future tense to talk about your plans for the weekend. (Sử dụng thì tương lai đơn để nói về kế hoạch của bạn vào cuối tuần.)
      • Write a promise to your friend. (Viết lời hứa cho bạn mình.)
      • Give some advice to your younger brother. (Đưa ra một số lời khuyên cho em trai của bạn.)
     

    Xem thêm các chủ đề tạo bởi Học tốt tiếng Anh
    Đang tải...


Chia sẻ trang này