1. Định nghĩa: Thì quá khứ đơn (Past Simple) được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ. 2. Cấu trúc: a) Với động từ thường: S + V2/ed + O: Ví dụ: I watched a movie last night. (Tôi đã xem phim tối qua.) She cooked dinner for her family. (Cô ấy đã nấu cơm tối cho gia đình.) We played football in the park. (Chúng tôi đã chơi bóng đá trong công viên.) b) Với động từ to be: S + was/were + O: Ví dụ: I was at home yesterday. (Tôi ở nhà tối qua.) She was not happy with her result. (Cô ấy không hài lòng với kết quả của mình.) We were friends since childhood. (Chúng tôi là bạn từ thuở ấu thơ.) c) Với một số động từ bất quy tắc: Một số động từ bất quy tắc thay đổi hình thức ở thì quá khứ đơn. Không có quy tắc chung cho việc thay đổi hình thức của động từ bất quy tắc. Cần học thuộc bảng động từ bất quy tắc để sử dụng đúng. Ví dụ: I went to the beach last summer. (Tôi đã đi biển vào mùa hè năm ngoái.) (went là dạng quá khứ của động từ go) She spoke to her teacher about her problem. (Cô ấy đã nói chuyện với giáo viên về vấn đề của mình.) (spoke là dạng quá khứ của động từ speak) We saw a UFO in the sky last night. (Chúng tôi đã nhìn thấy một vật thể bay không xác định trên bầu trời tối qua.) (saw là dạng quá khứ của động từ see) 3. Cách sử dụng: Diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ. Diễn tả một chuỗi hành động xảy ra nối tiếp nhau trong quá khứ. Diễn tả một hành động xảy ra đồng thời với một hành động khác trong quá khứ. Diễn tả thói quen, sở thích trong quá khứ. Ví dụ: I woke up at 6 o'clock, had breakfast, and went to school. (Tôi đã thức dậy lúc 6 giờ, ăn sáng và đi học.) (diễn tả một chuỗi hành động xảy ra nối tiếp nhau trong quá khứ) While I was cooking dinner, my phone rang. (Khi tôi đang nấu cơm tối, điện thoại của tôi reo lên.) (diễn tả một hành động xảy ra đồng thời với một hành động khác trong quá khứ) I used to play video games every day when I was a child. (Tôi đã từng chơi trò chơi điện tử mỗi ngày khi còn nhỏ.) (diễn tả thói quen, sở thích trong quá khứ) 4. Dấu hiệu nhận biết: Các từ khóa: ago, last, yesterday, the day before yesterday, last week, last month, last year, in + mốc thời gian cụ thể (in 2020, in the 19th century), etc. Các cụm từ: when I was young, when he was a student, at that time, etc. Ví dụ: I watched a movie last night. (last night là từ khóa báo hiệu thì quá khứ đơn) She cooked dinner for her family yesterday. (yesterday là từ khóa báo hiệu thì quá khứ đơn) We played football in the park last week. (last week là từ khóa báo hiệu thì quá khứ đơn) 5. Một số lưu ý: Thì quá khứ đơn không được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc đang xảy ra hoặc sẽ xảy ra trong tương lai. Khi sử dụng với một số từ báo hiệu thời gian cụ thể, cần chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng thì quá khứ đơn hoặc thì hiện tại hoàn thành. Ví dụ: I lived in Hanoi for 5 years. (Tôi đã sống ở Hà Nội được 5 năm.) (diễn tả hành động bắt đầu từ quá khứ và kéo dài đến hiện tại, cần sử dụng thì hiện tại hoàn thành)