Khái quát nguyên âm trong tiếng Anh Nguyên âm là những âm thanh được tạo ra khi luồng khí từ phổi đi qua thanh quản mà không bị cản trở bởi lưỡi và môi. Khi phát âm, bạn có thể cảm nhận được độ rung từ dây thanh quản. Nguyên âm có thể đứng riêng biệt, đứng trước hoặc sau phụ âm để tạo thành tiếng khi nói. Nguyên âm đơn Nguyên âm đơn trong tiếng Anh là âm tiết được tạo ra bởi một nguyên âm duy nhất, không kết hợp với các nguyên âm khác để tạo thành âm thanh kép. Nguyên âm đơn bao gồm 6 nguyên âm đơn ngắn và 6 nguyên âm đơn dài. Nguyên âm đơn ngắn là những nguyên âm có thời gian phát âm ngắn hơn và không kéo dài, đơn cử như các nguyên âm /i/, /e/, /ʊ/, /ʌ/, /ɒ/, /ə/. Còn nguyên âm đơn dài như /i:/, /æ/, /u:/, /a:/, /ɔ:/, /ɜ:/ khi đọc cần phải kéo dài âm thanh hơn. Việc phát âm đúng nguyên âm dài và ngắn rất quan trọng, vì đôi khi có thể khiến người nghe hiểu nhầm sang một từ mang ý nghĩa khác. Bảng nguyên âm đơn dài trong tiếng Anh: Nguyên âm dài Mô tả Cách phát âm Ví dụ /i:/ Tương tự như phát âm “i” trong tiếng Việt nhưng kéo dài âm thanh, giữ âm trong khoang miệng. Hai môi căng ra hai bên, đầu lưỡi đẩy lên sát vòm miệng. meal /mi:l/: bữa ăn /æ/ Phát âm giống âm “a” và âm “e” trong tiếng Việt. Căng hai môi đồng thời hạ thấp lưỡi và đẩy hơi ra khỏi miệng. man /mæn/: đàn ông /u:/ Phát âm giống âm “u” trong tiếng Việt, tuy nhiên kéo dài âm. Lưu ý giữ âm trong khoang miệng và không thổi hơi ra ngoài. Chu môi về phía trước, lưỡi nâng lên cao và sâu trong khoang miệng, cuống lưỡi cong. food /fuːd/: đồ ăn /a:/ Tương tự âm “a” trong tiếng Việt nhưng kéo dài hơi. Hai môi hở, hạ thấp lưỡi, đẩy hơi ra ngoài và đồng thời căng môi ra hai bên. card /kɑːrd/: thẻ /ɔ:/ Phát âm tương tụ âm “o” trong tiếng Việt nhưng cong lưỡi lên. Tròn môi và căng vừa phải, đẩy hơi từ thanh quản lên khoang miệng đồng thời hơi nâng cuống lưỡi lên. port /pɔːt/: cảng /ɜ:/ Giống âm “ơ” trong tiếng Việt nhưng cong lưỡi Hai môi thả lỏng, thân lưỡi đẩy sát lên vòm miệng, khi phát âm môi hơi dẹt ra và lưỡi cuốn về phía sau bird /bɜːrd/: con chim Bảng nguyên âm đơn ngắn trong tiếng Anh: Nguyên âm dài Mô tả Cách phát âm Ví dụ /i/ Phát âm như âm “i” trong tiếng Việt Mở rộng môi về hai bên, đẩy hơi mạnh và dứt khoát. sit /sɪt/: ngồi /e/ Phát âm như âm “e” trong tiếng Việt Căng hai môi về hai bên, đẩy hơi từ thanh quản lên khoang miệng đồng thời hạ thấp lưỡi. pen /pen/: cái bút /ʊ/ Tương tự âm “u” trong tiếng Việt Hơi tròn môi về phía trước, cong hai thành lưỡi, bật âm nhanh, dứt khoát. good /gʊd/: tốt /ʌ/ Lai giữa âm “ă” và âm “ơ” trong tiếng Việt Hở hai môi, miệng thả lòng, lưỡi ở khoảng giữa không chạm vào khoang miệng đồng thời bật hơi nhanh. cut /kʌt/: cắt /ɒ/ Phát âm giống âm “o” trong tiếng Việt nhưng ngắn hơn Môi tròn và miệng hơi mở về phía trước, cuốn lưỡi nâng lên đồng thời bật hơi dứt khoát. job /dʒɒb/: công việc /ə/ Tương tự âm “ơ” trong tiếng Việt nhưng ngắn và nhẹ hơn. Hai môi mở nhẹ, thả lỏng môi và lưỡi, đẩy hơi nhanh dứt khoát ra ngoài. Around /əˈraʊnd/: xung quanh