Hà Nội: Tác Động Của Thuốc Aclasta Lên Xương Khớp

Thảo luận trong 'CÁC SẢN PHẨM, DỊCH VỤ KHÁC' bởi thuoctrogia, 15/7/2025.

  1. thuoctrogia

    thuoctrogia Thành viên chính thức

    Tham gia:
    20/12/2023
    Bài viết:
    176
    Đã được thích:
    1
    Điểm thành tích:
    18
    Tác động của thuốc Aclasta (acid zoledronic) lên xương khớp

    Aclasta là tên thương mại của hoạt chất acid zoledronic – một bisphosphonate dùng trong điều trị loãng xương, bệnh Paget xương và các rối loạn chuyển hóa xương khác. Thuốc thường được truyền tĩnh mạch 1 lần/năm và có cơ chế tác động trực tiếp đến quá trình tái tạo và bảo vệ cấu trúc xương khớp.
    [​IMG]
    1. Cơ chế tác động chính của Aclasta 5mg

    Ức chế hủy xương: Acid zoledronic ức chế hoạt động của các tế bào hủy xương (osteoclast), làm giảm tốc độ tiêu xương.

    Cân bằng chuyển hóa xương: Giúp duy trì sự cân bằng giữa quá trình tạo xương và hủy xương, từ đó làm tăng mật độ xương (BMD) và giảm nguy cơ gãy xương.

    Giảm viêm xương khớp gián tiếp: Bằng cách ổn định cấu trúc xương dưới sụn, Aclasta có thể gián tiếp hỗ trợ làm giảm đau và viêm trong một số trường hợp thoái hóa khớp liên quan đến loãng xương.

    2. Tác động tích cực của Aclasta lên xương khớp

    Tăng mật độ xương: Các nghiên cứu lâm sàng cho thấy Aclasta giúp tăng mật độ xương rõ rệt ở cột sống thắt lưng, cổ xương đùi và các vị trí khác.

    Giảm nguy cơ gãy xương: Aclasta đã được chứng minh giúp giảm tới 70% nguy cơ gãy xương cột sống và khoảng 40% nguy cơ gãy xương hông ở người cao tuổi.

    Bảo vệ cấu trúc xương khớp lâu dài: Nhờ cơ chế tác động kéo dài, Aclasta chỉ cần truyền 1 lần mỗi năm, mang lại hiệu quả bảo vệ xương lâu dài mà không cần dùng thuốc hằng ngày.

    3. Tác động không mong muốn lên xương khớp và hệ cơ xương

    Hội chứng giả cúm sau truyền: Trong 1–2 ngày đầu sau khi truyền Aclasta, nhiều bệnh nhân gặp tình trạng đau cơ, đau khớp, sốt nhẹ giống cảm cúm. Đây là phản ứng viêm cấp tính thoáng qua.

    Đau khớp và cơ kéo dài: Dù hiếm gặp, một số người có thể bị đau khớp hoặc đau cơ kéo dài vài tuần đến vài tháng sau khi dùng thuốc.

    Hoại tử xương hàm (ONJ): Là tác dụng phụ hiếm nhưng nghiêm trọng, thường gặp ở bệnh nhân ung thư dùng liều cao hơn để điều trị di căn xương. Trong điều trị loãng xương, nguy cơ này thấp hơn.

    Gãy xương không điển hình: Một số nghiên cứu ghi nhận nguy cơ gãy xương đùi không điển hình sau khi dùng bisphosphonate lâu dài trên 5 năm, song tần suất rất hiếm.

    4. Đánh giá tổng quan

    Lợi ích vượt trội hơn rủi ro: Đối với người bị loãng xương hoặc bệnh Paget xương, tác động bảo vệ xương của thuốc Aclasta 5mg/100ml được đánh giá cao. Rủi ro tác dụng phụ có thể kiểm soát bằng theo dõi sát và dùng thuốc đúng chỉ định.

    Thận trọng khi phối hợp với thuốc khác: Người dùng Aclasta cần chú ý khi phối hợp với corticosteroid hoặc thuốc lợi tiểu, vì nguy cơ ảnh hưởng đến canxi và chuyển hóa xương có thể tăng.

    Để tìm mua thuốc trị loãng xương aclasta 5mg /100mg người dùng có thể đặt mua ngay tại thuoctrogia.com hoặc liên hệ 0866566355
     

    Xem thêm các chủ đề tạo bởi thuoctrogia
  2. thuoctrogia

    thuoctrogia Thành viên chính thức

    Tham gia:
    20/12/2023
    Bài viết:
    176
    Đã được thích:
    1
    Điểm thành tích:
    18
    Loãng xương có rất nhiều nguyên nhân, thường được chia thành 2 nhóm lớn:

    [​IMG]

    1. Nguyên nhân nguyên phát (thường gặp nhất)

    Tuổi già: quá trình lão hóa tự nhiên làm giảm mật độ xương.

    Mãn kinh ở phụ nữ: do giảm estrogen, mất tác dụng bảo vệ xương.

    Loãng xương ở nam giới cao tuổi: do giảm testosterone và các yếu tố chuyển hóa.

    2. Nguyên nhân thứ phát (do bệnh lý hoặc thuốc)

    Có thể kể đến:

    Nội tiết – chuyển hóa:

    Cường giáp, suy giáp.

    Cường cận giáp.

    Suy tuyến sinh dục (giảm estrogen, testosterone).

    Hội chứng Cushing, tăng prolactin.

    Bệnh mạn tính:

    Bệnh thận mạn, suy gan.

    Viêm khớp dạng thấp, lupus, viêm ruột mạn.

    Đái tháo đường type 1 và 2.

    Thuốc:

    Corticoid dùng kéo dài.

    Thuốc chống động kinh (phenytoin, phenobarbital).

    Heparin, thuốc ức chế bơm proton (PPI), thuốc ức chế aromatase, thuốc hóa trị.

    Lối sống và dinh dưỡng:

    Thiếu canxi, vitamin D.

    Ít vận động, nằm lâu.

    Hút thuốc lá, uống rượu, cà phê nhiều.

    Chế độ ăn nhiều muối, nhiều protein động vật.

    Yếu tố di truyền: tiền sử gia đình có người bị loãng xương hoặc gãy xương.

    Như vậy, có thể nói hàng chục nguyên nhân gây loãng xương, nhưng quy về 4 nhóm chính: lão hóa – nội tiết, bệnh lý mạn tính, thuốc, và lối sống/dinh dưỡng.
     

Chia sẻ trang này