Toàn quốc: Giá Xe Lexus Rx 350 Tại Việt Nam Tháng 5/2024

Thảo luận trong 'CÁC SẢN PHẨM, DỊCH VỤ KHÁC' bởi thanhhongtran, 2/5/2024.

  1. thanhhongtran

    thanhhongtran Thành viên rất tích cực

    Tham gia:
    19/1/2015
    Bài viết:
    1,998
    Đã được thích:
    138
    Điểm thành tích:
    103
    Giá xe Lexus RX 350 tại thị trường Việt Nam tháng 5/2024 được cập nhập liên tục và nhanh nhất mang đến mức giá tốt nhất đến với quý khách hàng khi quyết định lựa chọn mua xe vào thời điểm hiện tại. Đây là dòng xe mạnh mẽ, hoàn toàn mới thiết lập lại tiêu chuẩn crossover hạng sang với công nghệ tiên tiến, ngôn ngữ thiết kế thế hệ mới của Lexus và nhiều phiên bản phù hợp với phong cách sống của bạn.

    Giá xe Lexus RX 350 tại Việt Nam tháng 5/2024
    Bảng giá xe Lexus RX 350
    Phiên bản Giá xe (tỷ đồng)
    RX350 Premium 3,430
    RX350 Luxury 4,330
    RX350 F Sport 4,720
    RX 500h F SPORT Performance 4,940
    **Lưu ý: Giá xe Lexus RX 350 trên là bảng giá tạm tính, tùy vào từng thời điểm có thể khác nhau. Để nhận được thông tin mới và đầy đủ nhất Quý anh (chị) hãy liên hệ với chúng tôi qua Hotline 0944 57 3399 để được tư vấn và hỗ trợ.

    [​IMG]
    Giá xe Lexus RX 350 tại Việt Nam tháng 5/2024
    Các phiên bản xe Lexus RX 350 hiện nay
    Trên thị trường hiện nay Lexus RX 350 gồm 4 dòng xe dưới đây.

    RX 350 Premium
    RX 350 Premium được trang bị động cơ xăng tăng áp 4 xi-lanh thẳng hàng, dung tích 2,4 lít mạnh mẽ với công suất 275 mã lực và khả năng kiểm soát tối ưu.

    Kích thước

    Kích thước tổng thể
    Dài 4890 mm
    Rộng 1920 mm
    Cao 1695 mm
    Chiều dài cơ sở 2850 mm
    Chiều rộng cơ sở
    Trước 1655 mm
    Sau 1695 mm
    Khoảng sáng gầm xe 185 mm
    Dung tích khoang hành lý
    Khoang hành lý 612 L
    Khi gập hàng ghế thứ 2 1678 L
    Dung tích bình nhiên liệu 67,5 L
    Trọng lượng không tải 1895—2005 kg
    Trọng lượng toàn tải 2590 kg
    Bán kính quay vòng tối thiểu 5,9 m

    [​IMG]
    RX 350 Premium được trang bị động cơ xăng tăng áp 4 xi-lanh thẳng hàng
    Động cơ và vận hành

    Động cơ
    Mã động cơ T24A—FTS
    Loại động cơ I4, 16 van DOHC Dual VVT-i
    Dung tích 2393 cm3
    Công suất cực đại 274,9/6000 Hp/rpm
    Mô-men xoắn cực đại 430/1700—3600 Nm/rpm
    Tiêu chuẩn khí thải EURO6
    Hộp số 8AT
    Hệ thống truyền động AWD
    Chế độ lái Eco/Normal/Sport/Custom
    Tiêu thụ nhiên liệu
    Ngoài đô thị 7,3 L/100km
    Trong đô thị 11,9 L/100km
    Kết hợp 9 L/100km
    Hệ thống treo
    Trước Hệ thống treo MacPherson
    Sau Hệ thống treo liên kết đa điểm
    Hệ thống treo thích ứng (AVS) –
    Hệ thống phanh
    Trước Phanh đĩa thông gió 18″
    Sau Phanh đĩa thông gió 18″
    Hệ thống lái
    Trợ lực điện Có
    Bánh xe và lốp xe
    Kích thước 21″
    Lốp thường Có
    Lốp dự phòng
    Lốp tạm Có
    RX 350 Luxury - Cảm xúc trên mọi hành trình
    Kích thước

    Kích thước tổng thể
    Dài 4890 mm
    Rộng 1920 mm
    Cao 1695 mm
    Chiều dài cơ sở 2850 mm
    Chiều rộng cơ sở
    Trước 1655 mm
    Sau 1695 mm
    Khoảng sáng gầm xe 185 mm
    Dung tích khoang hành lý
    Khoang hành lý 612 L
    Khi gập hàng ghế thứ 2 1678 L
    Dung tích bình nhiên liệu 67,5 L
    Trọng lượng không tải 1895—2005 kg
    Trọng lượng toàn tải 2590 kg
    Bán kính quay vòng tối thiểu 5,9 m

    [​IMG]
    RX 350 Luxury - Cảm xúc trên mọi hành trình
    Động cơ và vận hành

    Động cơ
    Mã động cơ T24A—FTS
    Loại động cơ I4, 16 van DOHC Dual VVT-i
    Dung tích 2393 cm3
    Công suất cực đại 274,9/6000 Hp/rpm
    Mô-men xoắn cực đại 430/1700—3600 Nm/rpm
    Tiêu chuẩn khí thải EURO6
    Hộp số 8AT
    Hệ thống truyền động AWD
    Chế độ lái Eco/Normal/Sport/Custom
    Tiêu thụ nhiên liệu
    Ngoài đô thị 7,3 L/100km
    Trong đô thị 11,9 L/100km
    Kết hợp 9 L/100km
    Hệ thống treo
    Trước Hệ thống treo MacPherson
    Sau Hệ thống treo liên kết đa điểm
    Hệ thống treo thích ứng (AVS) –
    Hệ thống phanh
    Trước Phanh đĩa thông gió 18″
    Sau Phanh đĩa thông gió 18″
    Hệ thống lái
    Trợ lực điện Có
    Bánh xe và lốp xe
    Kích thước 21″
    Lốp thường Có
    Lốp dự phòng
    Lốp tạm Có
    RX 350 F SPORT - Nâng tầm trải nghiệm
    Kích thước

    Dài 4890 mm
    Rộng 1920 mm
    Cao 1695 mm
    Chiều dài cơ sở 2850 mm
    Chiều rộng cơ sở
    Trước 1655 mm
    Sau 1695 mm
    Khoảng sáng gầm xe 185 mm
    Dung tích khoang hành lý
    Khoang hành lý 612 L
    Khi gập hàng ghế thứ 2 1678 L
    Dung tích bình nhiên liệu 67,5 L
    Trọng lượng không tải 1895—2005 kg
    Trọng lượng toàn tải 2590 kg
    Bán kính quay vòng tối thiểu 5,9 m

    [​IMG]
    RX 350 F SPORT - Nâng tầm trải nghiệm
    Động cơ và vận hành

    Động cơ
    Mã động cơ T24A—FTS
    Loại động cơ I4, 16 van DOHC Dual VVT-i
    Dung tích 2393 cm3
    Công suất cực đại 274,9/6000 Hp/rpm
    Mô-men xoắn cực đại 430/1700—3600 Nm/rpm
    Tiêu chuẩn khí thải EURO6
    Hộp số 8AT
    Hệ thống truyền động AWD
    Chế độ lái Eco/Normal/Sport/Custom
    Tiêu thụ nhiên liệu
    Ngoài đô thị 7,1 L/100km
    Trong đô thị 11,5 L/100km
    Kết hợp 8,7 L/100km
    Hệ thống treo
    Trước Hệ thống treo MacPherson
    Sau Hệ thống treo liên kết đa điểm
    Hệ thống treo thích ứng (AVS) Có
    Hệ thống phanh
    Trước Phanh đĩa thông gió 20″
    Sau Phanh đĩa thông gió 18″
    Hệ thống lái
    Trợ lực điện Có
    Bánh xe và lốp xe
    Kích thước 21″
    Lốp thường Có
    Lốp dự phòng
    Lốp tạm Có
    RX 500h F SPORT Performance - Hiệu suất vận hành với đỉnh cao công nghệ điện hóa
    Kích thước

    Dài 4890 mm
    Rộng 1920 mm
    Cao 1695 mm
    Chiều dài cơ sở 2850 mm
    Chiều rộng cơ sở
    Trước 1655 mm
    Sau 1695 mm
    Khoảng sáng gầm xe 185 mm
    Dung tích khoang hành lý
    Khoang hành lý 612 L
    Khi gập hàng ghế thứ 2 1678 L
    Dung tích bình nhiên liệu 67,5 L
    Trọng lượng không tải 1895—2005 kg
    Trọng lượng toàn tải 2590 kg
    Bán kính quay vòng tối thiểu 5,9 m

    [​IMG]
    RX 500h F SPORT Performance - Hiệu suất vận hành với đỉnh cao công nghệ điện hóa
    Động cơ và vận hành

    Động cơ
    Mã động cơ T24A—FTS
    Loại động cơ I4, 16 van DOHC Dual VVT-i
    Dung tích 2393 cm3
    Công suất cực đại 274,9/6000 Hp/rpm
    Mô-men xoắn cực đại 430/1700—3600 Nm/rpm
    Tiêu chuẩn khí thải EURO6
    Hộp số 8AT
    Hệ thống truyền động AWD
    Chế độ lái Eco/Normal/Sport/Custom
    Tiêu thụ nhiên liệu
    Ngoài đô thị 7,1 L/100km
    Trong đô thị 11,5 L/100km
    Kết hợp 8,7 L/100km
    Hệ thống treo
    Trước Hệ thống treo MacPherson
    Sau Hệ thống treo liên kết đa điểm
    Hệ thống treo thích ứng (AVS) Có
    Hệ thống phanh
    Trước Phanh đĩa thông gió 20″
    Sau Phanh đĩa thông gió 18″
    Hệ thống lái
    Trợ lực điện Có
    Bánh xe và lốp xe
    Kích thước 21″
    Lốp thường Có
    Lốp dự phòng
    Lốp tạm Có
    Để biết thêm thông tin chi tiết về các dòng xe RX350 quý khách vui lòng liên hệ với Đại lý Lexus Thăng Long để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.

    LEXUS THĂNG LONG
    Xem thêm :

     

    Xem thêm các chủ đề tạo bởi thanhhongtran
  2. forumAirdropAutomation

    forumAirdropAutomation Thành viên kỳ cựu

    Tham gia:
    18/6/2024
    Bài viết:
    7,894
    Đã được thích:
    3
    Điểm thành tích:
    88
  3. forumAirdropAutomation

    forumAirdropAutomation Thành viên kỳ cựu

    Tham gia:
    18/6/2024
    Bài viết:
    7,894
    Đã được thích:
    3
    Điểm thành tích:
    88
  4. forumAirdropAutomation

    forumAirdropAutomation Thành viên kỳ cựu

    Tham gia:
    18/6/2024
    Bài viết:
    7,894
    Đã được thích:
    3
    Điểm thành tích:
    88

Chia sẻ trang này