Mình có cập nhật vụ này ở mục tin tức, bạn theo dõi nhé https://www.lamchame.com/forum/thre...nhu-tat-nuoc-bang-du-ngon-tu-tuc-tiu.2036212/
Hỏi: Thưa giám đốc, nhà tôi ở Việt Nam có việc gấp cần tiền, tháng này tôi có thể nhận lương sớm hơn 20 ngày được không ạ? Trả lời: Câu này bạn có thể nói như sau: 사장님, 집안 사정으로 저의 월급을 20일 앞당겨서 받았으면 하는데 부탁드립니다. Giải thích: + 집안 사정: Việc nhà ~ 집안 사정으로 :~vì việc nhà + 월급 (급여 ): Tiền lương + 앞당기다: kéo về phía trước, đẩy sớm (lịch trình) +받다: nhận ~ 받았으면 하다: cách nói giả định : nếu mà, giá mà nhận được Câu này thường được dùng để biểu đạt ý định bản thân một cách lịch sự. Ví dụ: Hôm nay tôi mệt nên muốn nghỉ làm sớm. 오늘 피곤해서 일찍 퇴근했으면 합니다. +부탁하다 : nhờ cậy, trông cậy