Toàn quốc: Hướng Dẫn Đọc Ký Hiệu Dầu Nhớt Ô Tô Dễ Hiểu

Thảo luận trong 'CÁC SẢN PHẨM, DỊCH VỤ KHÁC' bởi quynquyn1008, 2/10/2025.

  1. quynquyn1008

    quynquyn1008 Thành viên rất tích cực

    Tham gia:
    25/3/2024
    Bài viết:
    1,375
    Đã được thích:
    4
    Điểm thành tích:
    38
    Trong quá trình chăm sóc xe, nhiều tài xế thường băn khoăn trước hàng loạt thông tin in trên bao bì dầu nhớt. Những con số, chữ cái tưởng chừng rắc rối lại mang ý nghĩa rất quan trọng, quyết định khả năng bảo vệ động cơ. Hiểu đúng ký hiệu dầu nhớt ô tô không chỉ giúp chọn loại phù hợp mà còn kéo dài tuổi thọ xe, giảm chi phí sửa chữa về sau. Trong bài viết này, ASP Group sẽ hướng dẫn chi tiết, dễ hiểu để bất kỳ ai cũng có thể tự tin đọc và chọn dầu đúng chuẩn.

    [​IMG]

    Tổng quan về ký hiệu dầu nhớt ô tô
    Ký hiệu dầu nhớt là hệ thống chữ cái, con số được hiệp hội tiêu chuẩn hóa ban hành nhằm mô tả độ nhớt, cấp chất lượng, tính năng và khả năng bảo vệ động cơ. Đây chính là “ngôn ngữ” chung giúp tài xế, thợ máy, nhà sản xuất xe hiểu và sử dụng đúng loại dầu.

    Một số ký hiệu quan trọng thường thấy:

    • SAE: phân loại độ nhớt theo Hiệp hội kỹ sư ô tô.

    • API: cấp chất lượng dầu do Viện dầu mỏ Hoa Kỳ quy định.

    • ACEA: tiêu chuẩn của Hiệp hội các nhà sản xuất ô tô châu Âu.
    Ngoài ra, ta còn các chỉ số đặc thù khác như JASO, ILSAC… Việc hiểu đúng các ký hiệu sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn đúng đắn nhất.

    Cách đọc chỉ số SAE trên dầu nhớt
    SAE là viết tắt của Society of Automotive Engineers. Đây là tổ chức chuyên đưa ra tiêu chuẩn độ nhớt cho dầu động cơ. Độ nhớt thể hiện khả năng chảy loãng hay đặc quánh của dầu trong điều kiện nhiệt độ khác nhau.

    Ví dụ quen thuộc: SAE 5W-30

    • 5: chỉ độ nhớt ở nhiệt độ thấp. Số càng nhỏ, dầu càng loãng khi trời lạnh, giúp xe dễ khởi động buổi sáng.

    • W (Winter): ký hiệu mùa đông.

    • 30: độ nhớt ở nhiệt độ cao, tức khi động cơ vận hành lâu và nóng. Con số này càng lớn, dầu càng đặc khi nóng, bảo vệ động cơ tốt hơn.
    Nguyên tắc dễ nhớ:

    • Số đầu càng nhỏ → xe dễ nổ máy trong thời tiết lạnh.

    • Số sau càng lớn → dầu đặc hơn khi nóng, phù hợp xe chạy tải nặng, đường dài.
    Ở Việt Nam, loại dầu 10W-40 hay 5W-30 thường được khuyến nghị. Chúng vừa đảm bảo khởi động êm, vừa giữ máy bền khi nhiệt độ cao.

    > Xem thêm: 5 Lưu Ý Quan Trọng Khi Chọn Dầu Nhớt Cho Xe Ô Tô

    [​IMG]

    Ký hiệu AIP và cấp chất lượng dầu nhớt
    API (American Petroleum Institute) là hệ thống phân loại cấp chất lượng dầu, đánh giá khả năng bảo vệ động cơ.

    API chia thành hai nhóm chính:

    • S (Service): dành cho động cơ xăng. Ví dụ: SM, SN, SP.

    • C (Commercial): dành cho động cơ diesel. Ví dụ: CI-4, CK-4.
    Nguyên tắc: chữ cái sau càng về cuối bảng chữ cái thì cấp chất lượng càng cao.

    • SN tốt hơn SM.

    • CK-4 cao cấp hơn CI-4.
    Ý nghĩa của cấp API:

    • Chống mài mòn và ăn mòn chi tiết máy.

    • Giảm tạo cặn, bùn, giữ động cơ sạch.

    • Bảo vệ xúc tác khí thải trên xe đời mới.
    Ví dụ: xe ô tô du lịch dùng động cơ xăng thường cần dầu cấp API SN hoặc SP để đáp ứng tiêu chuẩn khí thải và độ bền máy.

    Tiêu chuẩn ACEA trong dầu nhớt ô tô
    ACEA (Association des Constructeurs Européens d’Automobiles) là tiêu chuẩn do hiệp hội các nhà sản xuất ô tô châu Âu ban hành. Hệ thống này phân loại dầu theo nhóm chữ cái kết hợp số:

    • A/B: dầu cho xe du lịch động cơ xăng hoặc diesel thông thường.

    • C: dầu dành cho xe có bộ lọc hạt (DPF), thích hợp cho ô tô đời mới, bảo vệ hệ thống xử lý khí thải.

    • E: dầu dành cho xe tải nặng, xe thương mại công suất lớn.
    Ví dụ:

    • ACEA A5/B5: dành cho xe con, có khả năng tiết kiệm nhiên liệu.

    • ACEA C3: dầu bảo vệ tốt cho động cơ có bộ lọc khí thải, thường dùng cho xe châu Âu hiện đại.
    Điểm khác biệt của ACEA là nhấn mạnh khả năng tiết kiệm nhiên liệu, kiểm soát khí thải và tuổi thọ động cơ trong điều kiện vận hành khắc nghiệt ở châu Âu.

    Một số ký hiệu dầu nhớt ô tô khác trên bao bì
    Ngoài SAE, API, ACEA, bạn có thể gặp thêm:

    • JASO: tiêu chuẩn Nhật Bản, thường áp dụng cho xe máy, đôi khi có trên ô tô nhỏ.

    • ILSAC: tiêu chuẩn tiết kiệm nhiên liệu, chủ yếu cho thị trường Bắc Mỹ.

    • Fully Synthetic: dầu tổng hợp toàn phần.

    • Semi-Synthetic: dầu bán tổng hợp.

    • Mineral: dầu gốc khoáng.
    Các ký hiệu này giúp chủ xe dễ dàng phân biệt loại dầu phù hợp với nhu cầu riêng. Chúng bao gốm tiết kiệm nhiên liệu, bảo vệ động cơ đời mới, hay chỉ cần mức cơ bản cho xe ít vận hành.

    Cách lựa chọn dầu nhớt dựa vào ký hiệu
    [​IMG]

    Việc chọn đúng dầu nhớt không chỉ dựa vào thương hiệu, mà chủ yếu phụ thuộc vào các ký hiệu kỹ thuật in trên bao bì. Dưới đây là những nguyên tắc giúp bạn quyết định chính xác:

    • Xem sách hướng dẫn xe: nhà sản xuất luôn khuyến nghị SAE, API hoặc ACEA cụ thể.

    • Cân nhắc khí hậu: vùng nóng ẩm nên ưu tiên 10W-40, vùng lạnh nên chọn 0W-30 hoặc 5W-30.

    • Tình trạng xe: xe cũ thường cần dầu đặc hơn để giảm hao hụt.

    • Nhu cầu vận hành: xe đi đường dài, tải nặng nên dùng dầu cấp cao API/ACEA.
    Ví dụ: xe du lịch đời mới chạy trong đô thị, phù hợp với dầu SAE 5W-30, API SN, ACEA A5/B5.

    >> Xem thêm: Thông Số Nhớt 10W40 Ảnh Hưởng Đến Động Cơ Ô Tô Như Thế Nào?

    Kết luận
    Việc đọc đúng ký hiệu dầu nhớt ô tô không hề phức tạp nếu bạn nắm quy tắc cơ bản. Chỉ cần chú ý tới SAE (độ nhớt), API (cấp chất lượng), ACEA (tiêu chuẩn châu Âu), kết hợp với hướng dẫn nhà sản xuất, bạn sẽ dễ dàng chọn loại dầu thích hợp nhất cho chiếc xe. Đầu tư chút thời gian tìm hiểu hôm nay sẽ giúp xe vận hành bền bỉ, tiết kiệm và an toàn trong nhiều năm.

    ASP VIETNAM – GIẢI PHÁP TOÀN DIỆN CHO NGÀNH Ô TÔ

     

    Xem thêm các chủ đề tạo bởi quynquyn1008

Chia sẻ trang này