Toàn quốc: Mã Số Mã Vạch - Cấu Trúc Và Ý Nghĩa Từng Phần Chuẩn Gs1

Thảo luận trong 'CÁC SẢN PHẨM, DỊCH VỤ KHÁC' bởi Ngọc Phụng Trần, 27/11/2025.

  1. Ngọc Phụng Trần

    Ngọc Phụng Trần Thành viên mới

    Tham gia:
    10/9/2025
    Bài viết:
    26
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    1
    Mã số mã vạch không chỉ là những con số in trên bao bì sản phẩm, mà còn là “chìa khóa định danh” giúp hàng hóa được nhận diện và quản lý trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Tại Việt Nam, hệ thống mã số mã vạch quốc gia do GS1 Việt Nam quản lý, với mã đầu 893 đặc trưng cho hàng hóa có nguồn gốc trong nước. Việc hiểu rõ cấu trúc mã số mã vạch quốc gia gồm mã quốc gia, mã doanh nghiệp, mã sản phẩm và chữ số kiểm tra. Giúp doanh nghiệp chủ động đăng ký, quản lý và nâng cao uy tín thương hiệu khi tham gia thị trường trong nước và quốc tế. Cùng UCC Việt Nam tìm hiểu kỹ hơn nhé

    [​IMG]
    Mã số mã vạch cấu trúc và ý nghĩa từng phần
    1. Mã số mã vạch là gì?
    Theo khoản 2, Điều 3, Thông tư 10/2020/TT-BKHCN, mã vạch được hiểu là phương thức thể hiện và truyền tải thông tin của mã số thông qua nhiều dạng khác nhau, bao gồm:

    • Mã vạch tuyến tính (một chiều) – thể hiện bằng các vạch song song xen kẽ;
    • Mã vạch hai chiều (2D) như Data Matrix, QR code, PDF417;
    • Chip nhận dạng tần số vô tuyến (RFID) và các công nghệ nhận dạng tự động khác.
    Trong khi đó, mã số là chuỗi ký tự nằm dưới mã vạch. Gồm số hoặc chữ được dùng để định danh sản phẩm, dịch vụ, tổ chức, địa điểm hoặc cá nhân trong hệ thống quản lý.

    Hiện nay, hầu hết các mã số mã vạch trên thế giới đều theo chuẩn GS1(Global Standards 1) giúp chuẩn hóa sản phẩm trong thương mại toàn cầu, từ bán lẻ, logistics đến xuất khẩu quốc tế.

    Các loại mã vạch phổ biến gồm:

    • EAN-13: 13 chữ số, dùng nhiều tại châu Âu và Việt Nam.
    • UPC-A: 12 chữ số, dùng phổ biến tại Mỹ và Canada.
    • EAN-8: Phiên bản rút gọn cho sản phẩm nhỏ.
    • GS1-128 / ITF-14: Dùng trong vận chuyển, kho bãi, logistics.
    Việc sử dụng mã vạch đúng chuẩn GS1 là điều kiện cần để doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu sang EU, Mỹ, Nhật, Hàn Quốc… đảm bảo hàng hóa được nhận diện và quét được trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

    [​IMG]
    Mã số mã vạch là gì?
    2. Cấu trúc mã số mã vạch quốc gia
    2.1. Cấu trúc
    Cấu trúc mã số mã vạch quốc gia giúp nhận dạng sản phẩm, doanh nghiệp và tổ chức cấp mã trong hệ thống GS1 toàn cầu.

    Việc hiểu rõ 4 thành phần: mã quốc gia, mã doanh nghiệp, mã sản phẩm và chữ số kiểm tra giúp doanh nghiệp quản lý hàng hóa hiệu quả, đảm bảo truy xuất nguồn gốc chính xác và tạo niềm tin với người tiêu dùng.

    Phần mã Chức năng
    Mã quốc gia Theo GS1 quốc tế, mã quốc gia không thể hiện nơi sản xuất thực tế của sản phẩm, mà chỉ cho biết mã được cấp bởi GS1 của quốc gia đó.
    3 chữ số đầu tiên, xác định quốc gia cấp mã. Ví dụ: 893 – Việt Nam, 490 – Nhật Bản, 880 – Hàn Quốc.

    Mã doanh nghiệp Dãy số do GS1 cấp cho từng doanh nghiệp, nhận dạng nhà sản xuất hoặc nhà phân phối.
    Mã sản phẩm (GTIN) Dãy số do doanh nghiệp tự phân bổ cho từng sản phẩm.
    Chữ số kiểm tra Số cuối cùng dùng để kiểm tra độ hợp lệ của toàn bộ mã vạch.
    ✍ Xem thêm: Tìm hiểu chi tiết về Mã Số Mã Vạch Các Nước: Tất Tần Tật Những Điều Bạn Cần Biết

    2.2. Ví dụ và ý nghĩa
    Để hiểu rõ hơn về cấu trúc mã số mã vạch quốc gia, ta hãy xem ví dụ cụ thể dưới đây.

    Giả sử một sản phẩm tại Việt Nam có mã vạch: 893 52174 0015 7

    • 893: Là mã quốc gia trong hệ thống GS1 toàn cầu, cho biết mã này được GS1 Việt Nam cấp phép. Khi quét mã, hệ thống sẽ nhận diện rằng sản phẩm thuộc nhóm hàng hóa đăng ký tại Việt Nam, đảm bảo hợp lệ trên toàn cầu.
    • 52174: Là mã doanh nghiệp, phần số duy nhất được cấp cho từng tổ chức hoặc công ty. Mã này giúp phân biệt doanh nghiệp A và doanh nghiệp B, đồng thời tạo nền tảng để doanh nghiệp tự quản lý danh mục sản phẩm của mình.
    • 0015: Là mã sản phẩm (GTIN) – viết tắt của Global Trade Item Number. Đây là dãy số do chính doanh nghiệp gán cho từng loại hàng hóa cụ thể. Nhờ GTIN, mỗi sản phẩm trong hệ thống đều có một “dấu vân tay” riêng, không trùng lặp với bất kỳ mặt hàng nào khác.
    • 7: Là chữ số kiểm tra (Check Digit), được tính toán theo thuật toán chuẩn GS1 nhằm xác minh tính chính xác của toàn bộ mã vạch. Nếu chữ số này sai, máy quét sẽ báo lỗi, giúp tránh nhầm lẫn trong khâu lưu kho và thanh toán.
    2.3. Ý nghĩa mã số mã vạch Việt Nam – 893
    Khi doanh nghiệp Việt Nam đăng ký mã vạch, mọi sản phẩm đều bắt đầu bằng 893, giúp:

    • Nhận diện xuất xứ sản phẩm. Mã 893 ngay lập tức cho biết sản phẩm có nguồn gốc từ Việt Nam. Giúp tạo niềm tin cho khách hàng và các đối tác thương mại quốc tế.
    • Quản lý và tra cứu doanh nghiệp. Thông qua hệ thống GS1 toàn cầu, các cơ quan, siêu thị, nhà phân phối có thể tra cứu mã doanh nghiệp, xác thực tính hợp pháp của sản phẩm.
    • Đảm bảo xuất khẩu thuận lợi. Mã 893 hợp lệ giúp hàng hóa vượt qua quy trình kiểm tra quốc tế, quét được tại siêu thị và kho vận, giảm rủi ro bị từ chối nhập khẩu.
    Lưu ý quan trọng: Mã 893 chỉ có giá trị pháp lý khi doanh nghiệp đăng ký đúng quy trình GS1 Việt Nam và duy trì phí hằng năm. Nếu không, mã có thể hết hạn hoặc không được công nhận quốc tế, dẫn đến rủi ro trong xuất khẩu và bán lẻ.

    [​IMG]
    Mã số mã vạch Việt Nam
    3. Bảng các mã số mã vạch của một số quốc gia
    Mã vạch Quốc gia Mã vạch Quốc gia
    000-019 Mỹ (United States) USA 520 Hy Lạp (Greece)
    030 – 039 GS1 Mỹ (United States) 528 Li băng (Lebanon)
    300 – 379 Pháp (France) 529 Đảo Síp (Cyprus)
    400 – 440 Đức (Germany) 560 Bồ Đào Nha (Portugal)
    450 – 459 và 490 – 499 Nhật Bản 590 Ba Lan
    690 – 695 Trung Quốc 594 Romania
    760 – 769 Thụy Sĩ 599 Hungary
    880 Hàn Quốc 600 – 601 Nam Phi (South Africa)
    885 Thái Lan 603 Ghana
    609 Mauritius
    893 Việt Nam 611 Ma Rốc
    380 Bulgaria 613 Algeria
    383 Slovenia 616 Kenya
    385 Croatia 618 Bờ Biển Ngà
    387 BIH (Bosnia-Herzegovina) 619 Tunisia
    389 Montenegro 621 Syria
    390 Kosovo 622 Ai Cập
    460 – 469 Liên bang Nga (Russia) 700 – 709 Na Uy
    470 Kyrgyzstan 750 Mexico
    471 Đài Loan (Taiwan) 754 – 755 Canada
    474 Estonia 770 – 771 Colombia
    475 Latvia 779 Argentina
    476 Azerbaijan 780 Chi lê (Chile)
    477 Lithuania 789 – 790 Brazil
    478 Uzbekistan 850 Cu Ba
    479 Sri Lanka 858 Slovakia
    480 Philippines 859 Cộng hòa Séc (Czech)
    481 Belarus 860 Nam Tư
    482 Ukraine 865 Mông Cổ (Mongolia)
    483 Turkmenistan 867 Bắc Triều Tiên (North Korea)
    484 Moldova 868 – 869 Thổ Nhĩ Kỳ (Turkey)
    485 Armenia 870 – 879 Hà Lan (Netherlands)
    486 Georgia 884 Campuchia (Cambodia)
    487 Kazakhstan 888 Singapore
    488 Tajikistan 890 Ấn Độ
    489 Hong Kong 899 Indonesia
    500 – 509 Anh Quốc – Vương Quốc Anh (UK) 900 – 919 Áo (Austria)
    960 – 969 UK Office: GTIN-8 allocations 930 – 939 Úc (Australia)
    977 Dãy số tiêu chuẩn quốc tế (ISSN) 940 – 949 New Zealand
    980 giấy biên nhận trả tiền 955 Malaysia
    990 – 999 Coupons/ Phiếu, vé 958 Macau
    4. Cách tra cứu và kiểm tra mã số mã vạch sản phẩm
    Việc tra cứu mã vạch giúp xác thực sản phẩm, tránh hàng giả và đảm bảo xuất khẩu thuận lợi.

    Bước 1: Tra cứu doanh nghiệp sở hữu mã
    • Truy cập GS1 Việt Nam hoặc GEPIR.
    • Nhập mã doanh nghiệp hoặc GTIN.
    • Hệ thống hiển thị tên doanh nghiệp, quốc gia và trạng thái hiệu lực.
    Bước 2: Kiểm tra sản phẩm
    • Kiểm tra GTIN có đúng chuẩn 13 số (EAN-13) hoặc 12 số (UPC).
    • Đảm bảo sản phẩm được cập nhật trong danh mục GS1 Việt Nam.
    Bước 3: Xác thực toàn cầu
    • Dùng Verified by GS1 để kiểm tra mã sản phẩm hợp lệ trên toàn cầu.
    • Kiểm tra chữ số kiểm tra (Check Digit) để chắc chắn mã vạch đúng kỹ thuật.
    5. Tổng kết
    Mã số mã vạch là công cụ nhận diện sản phẩm quan trọng trong thương mại và xuất khẩu. Mã quốc gia, mã doanh nghiệp, GTIN, check digit tạo nên cấu trúc chuẩn, đảm bảo sản phẩm được quét và tra cứu toàn cầu. Mã 893 giúp xác định sản phẩm Việt Nam, nhưng cần đăng ký đúng quy trình GS1 Việt Nam và duy trì hiệu lực. Nếu doanh nghiệp của bạn đang cần đăng ký mã số mã vạch GS1 Việt Nam hoặc kiểm tra mã 893 hợp lệ, hãy liên hệ UCC Việt Nam – đối tác hỗ trợ đăng ký mã vạch uy tín, nhanh chóng và chính thống.
     

    Xem thêm các chủ đề tạo bởi Ngọc Phụng Trần

Chia sẻ trang này