Toàn quốc: Bạn Biết Bao Nhiêu Từ Vựng Tiếng Anh Về Gia Đình?

Thảo luận trong 'CÁC SẢN PHẨM, DỊCH VỤ KHÁC' bởi athenaS2, 13/6/2019.

  1. athenaS2

    athenaS2 Thành viên mới

    Tham gia:
    18/3/2019
    Bài viết:
    34
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    6
    Học vững phần từ vựng là một trong những yếu tố quan trọng trong giai đoạn đầu học tiếng anh mà rất nhiều giáo viên tiếng anh cũng như anh ngữ Athena luôn nhắc nhở học sinh của mình. Vậy bạn biết bao nhiêu từ vựng rồi? Bạn biết bao nhiêu từ vựng tiếng anh về gia đình? Hãy cùng kiểm tra các từ vựng đó tại bài viết dưới đây nhé!

    NHẬN NGAY ƯU ĐÃI HẤP DẪN CÙNG NHIỀU PHẦN QUÀ KHI ĐĂNG KÝ: KHÓA HỌC TOEIC 0 – 500+

    [​IMG]

    Từ vựng tiếng anh dựa theo vai vế trong gia đình
    • Father/ˈfɑː.ðɚ/ (n) bố
    • Mother /ˈmʌð.ɚ/ (n) mẹ
    • Son /sʌn/ (n) con trai
    • Daughter/ˈdɔː.tər/ (n) con gái
    • Parent /ˈper.ənt/ (n) bố/mẹ
    • Child /tʃaɪld/ (n) con
    • Wife /waɪf/ (n) vợ
    • Husband /ˈhʌz.bənd/ (n) chồng
    • Sibling /ˈsɪb.lɪŋ/ (n) anh/chị/em ruột
    • Brother /ˈbrʌð.ɚ/ (n) anh trai/em trai
    • Sister /ˈsɪs.tər/ (n) chị gái/em gái
    • Relative /ˈrel.ə.t̬ɪv/ (n) họ hàng
    • Uncle /ˈʌŋ.kəl/ (n) bác trai/cậu/chú
    • Aunt /ænt/ (n) bác gái/dì/cô
    • Nephew /ˈnef.juː/ (n) cháu trai
    • Niece /niːs/ (n) cháu gái
    • Grandmother /ˈɡræn.mʌð.ɚ/ (n) bà
    • Grandfather /ˈɡræn.fɑː.ðɚ/ (n) ông
    • Grandparent /ˈɡræn.per.ənt/ (n) ông bà
    • Grandson /ˈɡræn.sʌn/ (n) cháu trai
    • Granddaughter /ˈɡræn.dɑː.t̬ɚ/ (n) cháu gái
    • Grandchild /ˈɡræn.tʃaɪld/ (n) cháu
    • Cousin /ˈkʌz.ən/ (n) anh chị em họ
    [​IMG]

    Từ vựng liên quan đến nhà chồng/nhà vợ
    • Mother-in-law /ˈmʌð.ɚ.ɪn.lɑː/ (n) mẹ chồng/mẹ vợ
    • Father-in-law /ˈfɑː.ðɚ.ɪn.lɑː/ (n) bố chồng/bố vợ
    • Son-in-law /ˈsʌn.ɪn.lɑː/ (n) con rể
    • Daughter-in-law /ˈdɑː.t̬ɚ.ɪn.lɑː/ (n) con dâu
    • Sister-in-law /ˈsɪs.tɚ.ɪn.lɑː/ (n) chị/em dâu
    • Brother-in-law /ˈbrʌð.ɚ.ɪn.lɑː/ (n) anh/em rể
    Từ vựng về các kiểu gia đình
    • Nuclear family /ˈnu·kli·ər ˈfæm·ə·li/ (n): Gia đình hạt nhân
    • Extended family /ɪkˈsten·dɪd ˈfæm·ə·li/(n): Đại gia đình
    • Single parent /ˈsɪŋ.ɡəl ˈper.ənt/ (n): Bố/mẹ đơn thân
    • Only child /ˌoʊn.li ˈtʃaɪld/ (n): Con một
    Từ vựng miêu tả các mối quan hệ trong gia đình
    • Close to /kloʊs tə/ Thân thiết với
    • Get along with /ɡet əˈlɒŋ wɪð/ Có mối quan hệ tốt với
    • Admire /ədˈmaɪr/: Ngưỡng mộ
    • Rely on /rɪˈlaɪ ɑːn/: Dựa dẫm vào tin tưởng vào
    • Look after /lʊk ˈæf.tɚ/: Chăm sóc
    • Bring up /brɪŋ ʌp/: Nuôi nấng
    • Age difference /eɪdʒ ˈdɪf.ɚ.əns/: Khác biệt tuổi tác
    HOT!!! THÀNH THẠO 4 KỸ NĂNG TOEIC NGAY: KHÓA HỌC TOEIC CÙNG MS VÂN ANH!

    Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là một trong những phương pháp học tiếng Anh nói chung và luyện thi toeic hiệu quả nhất nói riêng.
     

    Xem thêm các chủ đề tạo bởi athenaS2

Chia sẻ trang này